Có 2 kết quả:
不可数名词 bù kě shǔ míng cí ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ • 不可數名詞 bù kě shǔ míng cí ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄕㄨˇ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ
Từ điển Trung-Anh
uncountable noun (in grammar of European languages)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
uncountable noun (in grammar of European languages)
Bình luận 0